Giá tiêu trong nước hôm nay (21/2/2025) ghi nhận sự biến động giảm nhẹ. Mức giá tiêu trung bình hiện nay là 160.200 đồng/kg, giảm 900 đồng/kg so với ngày trước đó. Trong khi đó, tại thị trường thế giới, giá tiêu có sự biến động trái chiều, với sự tăng nhẹ tại Indonesia.
Giá tiêu trong nước hôm nay
Tại khu vực Tây Nguyên, các tỉnh trồng tiêu lớn đều ghi nhận mức giảm giá:
-
Tại Đắk Lắk, giá tiêu đạt 161.000 đồng/kg, giảm 1.000 đồng/kg so với hôm qua.
-
Tại Gia Lai, mức giá tiêu là 159.000 đồng/kg, cũng giảm 1.000 đồng/kg.
-
Tại Đắk Nông, giá tiêu giảm mạnh hơn, còn 162.000 đồng/kg, giảm 1.500 đồng/kg so với ngày hôm qua.
Tại khu vực Đông Nam Bộ, giá tiêu có sự ổn định và giảm nhẹ ở một số địa phương:
-
Tại Bà Rịa - Vũng Tàu, giá tiêu giữ nguyên ở mức 160.000 đồng/kg, không thay đổi so với ngày trước.
-
Tại Bình Phước, giá tiêu giảm xuống còn 159.000 đồng/kg, giảm 1.000 đồng/kg.
Như vậy, giá tiêu trong nước hiện nay đang dao động từ 159.000 đồng/kg đến 162.000 đồng/kg, thể hiện xu hướng giảm nhẹ trên toàn bộ thị trường.
Bảng giá tiêu trong nước 21/2/2025
Khu vực | Giá trung bình | Thay đổi |
Gia Lai | 159,000 | -1,000 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 160,000 | 0 |
Đắk Lắk | 161,000 | -1,000 |
Bình Phước | 159,000 | -1,000 |
Đắk Nông | 162,000 | -1,500 |
Giá tiêu thế giới
Trên thị trường quốc tế, giá tiêu có sự biến động không đồng nhất. Cụ thể:
-
Giá tiêu đen Lampung của Indonesia hiện đạt 7.267 USD/tấn, tăng nhẹ 0,07%.
-
Giá tiêu trắng Muntok của Indonesia cũng có sự tăng nhẹ lên 10.100 USD/tấn, tăng 0,08%.
-
Tại Malaysia, giá tiêu đen ASTA vẫn ổn định ở mức 9.000 USD/tấn, trong khi giá tiêu trắng ASTA của Malaysia là 11.600 USD/tấn.
-
Tại Brazil, giá thu mua tiêu đen ASTA 570 đang ở mức 6.800 USD/tấn.
-
Tại Việt Nam, giá tiêu đen loại 500 g/l hiện ở mức 6.500 USD/tấn, còn loại 550 g/l đạt 6.650 USD/tấn. Giá tiêu trắng tại Việt Nam là 9.550 USD/tấn.
Bảng giá tiêu thế giới 21/2/2025
Thị trường | USD/Tấn | Thay đổi | VNĐ/kg (*) |
Indonesia - Black Pepper | 7,267 | +0.07 | 186,472 |
Indonesia - White Pepper | 10,100 | +0.08 | 259,166 |
Brazil Black - Pepper ASTA 570 | 6,800 | 0 | 174,488 |
Malaysia - Black Pepper ASTA | 9,000 | 0 | 230,940 |
Malaysia - White Pepper ASTA | 11,600 | 0 | 297,656 |
Viet Nam - Black Pepper 500 g/l | 6,500 | 0 | 166,790 |
Viet Nam - Black Pepper 550 g/l | 6,650 | 0 | 170,639 |
Viet Nam - White Pepper ASTA | 9,550 | 0 | 245,053 |
Bảng giá tiêu Ấn Độ 21/2/2025
Loại tiêu | Rupee/tạ | Thay đổi | VNĐ/kg (*) |
GARBLED | 67,300 | -100 | 205,501 |
Gram/lít | 64,300 | -100 | 196,341 |
UNGARBLED | 65,300 | -100 | 199,394 |
Triển vọng ngành hồ tiêu
Theo thống kê, tổng kim ngạch xuất khẩu hồ tiêu của Việt Nam trong năm 2024 đạt 1,32 tỷ USD, với tổng lượng xuất khẩu lên tới 250.600 tấn, con số kỷ lục từ trước đến nay. Điều này cho thấy sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành hồ tiêu Việt Nam. Các chuyên gia dự báo, trong năm 2025, giá hồ tiêu sẽ tiếp tục tăng do sản lượng toàn cầu suy giảm và nhu cầu vẫn duy trì ổn định hoặc gia tăng.
Tại Gia Lai, hiện có khoảng 7.500 ha diện tích trồng hồ tiêu, với năng suất trung bình đạt 3,5 tấn/ha. Việc giá hồ tiêu tăng mạnh đã giúp nông dân đạt được lợi nhuận tốt, đồng thời củng cố niềm tin vào cây trồng này. Theo Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Gia Lai, trong thời gian tới, diện tích trồng hồ tiêu của tỉnh sẽ duy trì ổn định từ 8.500 đến 10.000 ha, hướng tới việc phát triển các vùng sản xuất hồ tiêu tập trung, đạt chất lượng và an toàn.
Hiệp hội Hồ tiêu và Cây gia vị Việt Nam (VPSA) nhận định triển vọng thị trường hồ tiêu toàn cầu trong năm 2025 là khả quan, với xu hướng giảm sản lượng và nhu cầu tiêu thụ ngày càng cao. Dự báo, Trung Quốc sẽ gia tăng nhập khẩu hồ tiêu từ Việt Nam, đặc biệt là khi Việt Nam bước vào vụ thu hoạch chính trong năm.