Các loại lệnh trên thị trường hàng hóa phái sinh - hướng dẫn đặt lệnh chi tiết

Trong giao dịch hàng hóa phái sinh, việc hiểu rõ các lệnh trên thị trường hàng hóa phái sinh là yếu tố quan trọng giúp nhà đầu tư tối ưu chiến lược và quản lý rủi ro hiệu quả. Tại Việt Nam, việc thực hiện giao dịch phái sinh hàng hóa sẽ được thực hiện trên nền tảng CQG, bao gồm nhiều lệnh khác nhau như lệnh giới hạn, lệnh thị trường, lệnh dừng,… để kiểm soát điểm vào và thoát lệnh. Bài viết này sẽ giới thiệu tới bạn đọc các loại lệnh trên thị trường hàng hóa phái sinh đơn giản nhất cũng như hướng dẫn cách đặt lệnh chi tiết để việc giao dịch đạt hiệu suất cao nhất.

các lệnh trên thị trường hàng hóa phái sinh

Giới thiệu chung về thị trường hàng hóa phái sinh 

Thị trường hàng hóa phái sinh tại Việt Nam 

Giao dịch hàng hóa phái sinh đang trở thành một kênh đầu tư phổ biến và phát triển nhanh chóng tại thị trường Việt Nam nhờ thời gian giao dịch linh hoạt lên đến 24/5 và khả năng thanh khoản cao nhờ liên thông với các Sở Giao dịch Hàng hóa trên khắp thế giới.

Tất cả các hoạt động đầu tư hàng hóa phái sinh tại Việt Nam đều được quản lý bởi Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV), cơ quan trực thuộc Bộ Công thương. Với bộ khung pháp lý chặt chẽ, các nhà đầu tư cá nhân cũng như doanh nghiệp có thể hoàn toàn an tâm về các vấn đề bảo mật thông tin cũng như tính minh bạch của thị trường. 

Các nhóm hàng hóa đang được giao dịch tại Việt Nam

Các sản phẩm hàng hóa đang được giao dịch trên thị trường hàng hóa phái sinh Việt Nam được chia thành ba nhóm, bao gồm nhóm hàng hóa kim loại, nông sản và nguyên liệu công nghiệp. 

Các nhóm hàng hóa đang được giao dịch

Trước đó, thị trường Việt Nam đã từng cho phép giao dịch cả các sản phẩm thuộc nhóm năng lượng như dầu thô, khí tự nhiên,... Tuy nhiên, kể từ cuối tháng 5/2024, Bộ Công thương đã ra công văn ngừng giao dịch các sản phẩm thuộc nhóm này. 

Một số loại hàng hóa phổ biến thuộc 4 nhóm trên bao gồm: 

  • Nhóm hàng hóa kim loại: bạc, bạch kim, đồng, quặng sắt 

  • Nhóm hàng hóa nông sản: ngô, lúa mì, đậu tương và các sản phẩm từ đậu tương 

  • Nhóm hàng hóa nguyên liệu công nghiệp: cà phê, cao su, cacao, bông,...

  • Nhóm hàng hóa năng lượng: dầu thô (Brent và WTI), khí tự nhiên, xăng pha chế 

Các loại hợp đồng hàng hóa phái sinh đang giao dịch ở Việt Nam

Giao dịch bằng hợp đồng phái sinh sẽ giúp các nhà đầu tư phòng ngừa tối đa các rủi ro về biến động giá, đồng thời gia tăng khả năng sinh lời bằng việc sử dụng đòn bẩy. 

Có 4 loại hợp đồng phái sinh trên thị trường, bao gồm hợp đồng tương lai (futures), hợp đồng quyền chọn (options), hợp đồng kỳ hạn (forwards) và hợp đồng hoán đổi (swaps). 

Phân loại hợp đồng phái sinh

Tại Việt Nam, các nhà đầu tư tham gia thị trường hàng hóa phái sinh sẽ giao dịch thông qua hai loại hợp đồng là hợp đồng tương lai và hợp đồng quyền chọn. 

  • Hợp đồng tương lai (Futures): Là hợp đồng mua hoặc bán hàng hóa tại mức giá xác định vào một thời điểm tương lai, nhưng được tiêu chuẩn hóa và giao dịch công khai trên các sở giao dịch hàng hóa như ICE, CME, LME,...

  • Hợp đồng quyền chọn (Options): là một thỏa thuận cho phép (nhưng không bắt buộc) người mua hợp đồng có quyền mua hoặc bán một loại hàng hóa tại mức giá xác định vào hoặc trước ngày đáo hạn.

Lợi ích của đầu tư hàng hóa phái sinh 

  • Phòng ngừa rủi ro biến động giá: Doanh nghiệp và nhà đầu tư có thể sử dụng hợp đồng phái sinh để cố định giá mua/bán hàng hóa, giúp ổn định chi phí và lợi nhuận.

  • Cơ hội kiếm lợi nhuận từ biến động giá: Nhà đầu tư có thể mua/bán hợp đồng mà không cần sở hữu hàng hóa thực, tận dụng cả khi giá tăng hoặc giảm.

  • Tính thanh khoản cao: Hợp đồng phái sinh tại Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) được giao dịch sôi động, giúp nhà đầu tư dễ dàng mua/bán mà không bị mắc kẹt vốn.

  • Đòn bẩy tài chính – Tối ưu vốn đầu tư: Chỉ cần ký quỹ một phần giá trị hợp đồng để giao dịch, giúp gia tăng lợi nhuận tiềm năng mà không cần vốn quá lớn. Đặc biệt, việc giao dịch ký quỹ trên thị trường hàng hóa không hề bị tính lãi suất, giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro khi giao dịch. 

  • Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Hàng hóa phái sinh có mối tương quan thấp với chứng khoán và bất động sản, giúp giảm rủi ro tổng thể khi thị trường tài chính biến động.

  • Giao dịch linh hoạt, không cần sở hữu hàng hóa thực: Nhà đầu tư có thể chốt lời trước ngày đáo hạn mà không cần lo về lưu kho hay vận chuyển hàng hóa.

  • Thị trường minh bạch, dễ tiếp cận: Giá cả trên MXV được công khai theo thời gian thực, giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi và đưa ra quyết định giao dịch chính xác.

Các loại lệnh trên thị trường hàng hóa phái sinh 

Hiện tại, việc giao dịch hàng hóa của các nhà đầu tư Việt Nam được thực hiện qua nền tảng CQG. Đây là một trong những nền tảng giao dịch phổ biến nhất trong thị trường hàng hóa phái sinh, cung cấp nhiều loại lệnh giúp nhà đầu tư tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Dưới đây là một số lệnh phổ biến nhất khi giao dịch hàng hóa phái sinh: 

Lệnh thị trường (Market Order)

Khái niệm

Lệnh thị trường (Market Order) là loại lệnh được khớp ngay lập tức với mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường. Đây là lệnh phổ biến nhất trong giao dịch hàng hóa phái sinh, giúp nhà đầu tư vào hoặc thoát lệnh nhanh chóng.

Ưu điểm của lệnh thị trường 

  • Khớp lệnh ngay lập tức với giá tốt nhất hiện có.

  • Phù hợp cho giao dịch nhanh khi thị trường biến động mạnh.

  • Hữu ích trong thị trường có thanh khoản cao, giúp đảm bảo lệnh được thực hiện.

Nhược điểm của giao dịch lệnh thị trường 

  • Không kiểm soát được giá khớp lệnh (rủi ro trượt giá) do lệnh được khớp với giá tốt nhất hiện có, nhưng nếu thị trường biến động mạnh, giá khớp có thể chênh lệch lớn so với dự kiến.

  • Không phù hợp trong thị trường thanh khoản thấp: nếu thị trường có ít người tham gia, lệnh thị trường có thể bị khớp ở mức giá không mong muốn do chênh lệch mua - bán (spread) cao. 

Lệnh giới hạn (Limit Order)

Khái niệm

Lệnh giới hạn (Limit Order, viết tắt là LMT) là loại lệnh cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán hợp đồng hàng hóa phái sinh ở mức giá mong muốn hoặc tốt hơn. 

Ưu điểm của lệnh giới hạn 

  • Giúp kiểm soát giá giao dịch: Nhà đầu tư có thể xác định trước mức giá mong muốn, giúp tối ưu hóa lợi nhuận

  • Tránh rủi ro trượt giá trước những biến động mạnh của thị trường 

  • Phù hợp với giao dịch theo chiến lược phân tích kỹ thuật: Nhà đầu tư có thể đặt Buy Limit tại vùng hỗ trợ và Sell Limit tại vùng kháng cự, giúp tận dụng biến động giá. 

Nhược điểm của lệnh giới hạn 

  • Không đảm bảo khớp lệnh: Nếu giá không tăng đến hoặc giảm đến mức giá mong muốn, lệnh sẽ không được khớp và nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội giao dịch. 

  • Mất thời gian lâu để khớp lệnh: Nếu thanh khoản thị trường diễn ra ở mức thấp hoặc biến động giá không cao, có thể sẽ mất rất lâu để lệnh giới hạn được khớp. 

  • Rủi ro không thể vào lệnh hoặc thoát lệnh nếu có biến động bất thường: Nếu thị trường bất ngờ tăng hoặc giảm mạnh ngược với xu hướng dự định của nhà đầu tư, các nhà đầu tư có khả năng sẽ bị thua lỗ nhiều hơn nếu không có kế hoạch dự phòng. 

Lệnh dừng (Stop Order)

Khái niệm

Lệnh dừng (Stop Order) là loại lệnh được kích hoạt khi giá thị trường chạm đến một mức giá cụ thể (gọi là giá dừng - Stop Price). Khi đạt đến mức này, lệnh sẽ tự động trở thành lệnh thị trường (Market Order) và khớp ở giá tốt nhất hiện có.

Ưu điểm của lệnh dừng

  • Bảo vệ vốn: Lệnh dừng bán (Stop Sell) giúp bạn tự động cắt lỗ khi giá giảm xuống mức không mong muốn, tránh thua lỗ lớn hơn trong trường hợp thị trường đi ngược dự đoán.

  • Kiểm soát tâm lý: Thay vì phải đưa ra quyết định bán trong lúc hoảng loạn, lệnh dừng cho phép bạn thiết lập trước mức rủi ro chấp nhận được, giảm áp lực tâm lý khi giao dịch.

  • Không cần giám sát liên tục: Sau khi đặt lệnh dừng, hệ thống CQG sẽ tự động kích hoạt lệnh khi giá chạm mức kích hoạt, giúp bạn không phải theo dõi thị trường 24/7. Điều này đặc biệt hữu ích với hàng hóa phái sinh có giờ giao dịch kéo dài (như dầu thô, vàng).

Nhược điểm của lệnh dừng

  • Trượt giá: Khi giá thị trường biến động mạnh, lệnh dừng được kích hoạt và chuyển thành lệnh thị trường, nhưng giá thực thi có thể khác xa so với giá kích hoạt bạn đặt. Điều này thường xảy ra trong thị trường phái sinh có thanh khoản thấp hoặc biến động lớn

  • Kích hoạt không mong muốn do "giả phá vỡ" (Fake Breakout): Giá có thể chạm mức kích hoạt của lệnh dừng trong thời gian ngắn (do biến động ngẫu nhiên hoặc thao túng thị trường), sau đó đảo chiều mạnh ngay lập tức. Điều này khiến lệnh của bạn bị thực thi không đúng thời điểm.

Lệnh dừng giới hạn (Stop-Limit Order) 

Khái niệm lệnh dừng giới hạn 

Lệnh dừng giới hạn (Stop Limit Order) là một loại lệnh kết hợp giữa lệnh dừng (Stop Order) và lệnh giới hạn (Limit Order) trong giao dịch tài chính, bao gồm hàng hóa phái sinh trên các nền tảng như CQG. Nó cho phép nhà giao dịch đặt một mức giá kích hoạt (Trigger Price) để kích hoạt lệnh, sau đó giới hạn giá thực thi trong một phạm vi cụ thể (Limit Price).

Ưu điểm của lệnh dừng giới hạn

  • Giúp tài khoản không bị trượt giá quá mức: Không giống lệnh dừng thông thường (Stop Order) chuyển thành lệnh thị trường và có thể thực thi ở giá bất kỳ, lệnh dừng giới hạn đảm bảo giao dịch chỉ diễn ra trong phạm vi giá giới hạn (Limit Price) mà bạn đặt.

  • Tận dụng breakout có kiểm soát: Lệnh dừng giới hạn cho phép bạn tham gia thị trường khi giá phá vỡ một ngưỡng quan trọng (hỗ trợ hoặc kháng cự), nhưng vẫn giới hạn mức giá tối đa (khi mua) hoặc tối thiểu (khi bán).

  • Hạn chế thua lỗ ngoài ý muốn: Khi đặt lệnh dừng giới hạn bán để cắt lỗ, bạn có thể đảm bảo không bán quá thấp trong trường hợp thị trường giảm mạnh.

  • Tránh giao dịch trong điều kiện bất lợi: Trong thị trường phái sinh có biến động lớn (như dầu thô, vàng), lệnh dừng giới hạn giúp bạn tránh bị khớp lệnh ở giá không mong muốn do trượt giá hoặc biến động ngắn hạn.

  • Kết hợp hai công cụ: Lệnh dừng giới hạn tích hợp ưu điểm của lệnh dừng (tự động kích hoạt) và lệnh giới hạn (kiểm soát giá), mang lại sự linh hoạt cho nhiều chiến lược giao dịch.

Nhược điểm của lệnh dừng giới hạn

  • Không đảm bảo thực thi lệnh: Sau khi giá thị trường chạm giá kích hoạt (Stop Price), lệnh chuyển thành lệnh giới hạn (Limit Order). Nếu giá vượt qua giá giới hạn (Limit Price) hoặc không có thanh khoản trong phạm vi giá giới hạn, lệnh sẽ không được thực thi. Điều này sẽ khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội giao dịch hoặc không thoát được vị thế như mong muốn. 

  • Không hiệu quả trong thị trường biến động mạnh: Trong các giai đoạn biến động lớn (ví dụ: khi có tin tức kinh tế quan trọng), giá thường di chuyển nhanh qua cả giá kích hoạt và giá giới hạn, khiến lệnh không được thực hiện.

  • Dễ bị ảnh hưởng bởi gap giá: Trong thị trường phái sinh, giá có thể gap qua đêm hoặc sau các sự kiện lớn, vượt qua cả giá kích hoạt và giá giới hạn, khiến lệnh vô hiệu, khiến nhà đầu tư không thể cắt lỗ hoặc chốt lời. 

  • Phức tạp trong thiết lập: Để đặt lệnh dừng giới hạn, nhà đầu tư cần phải xác định cả giá kích hoạt và giá giới hạn chính xác. Nếu khoảng cách giữa hai mức giá quá hẹp, lệnh có thể không khớp được; nếu khoảng cách quá rộng, nó sẽ mất đi tính hiệu quả kiểm soát giá. 

  • Không phù hợp với chiến lược cắt lỗ nhanh: Lệnh dừng giới hạn không đảm bảo thoát vị thế ngay lập tức như lệnh dừng thông thường, vốn chuyển thành lệnh thị trường và thực thi bất kể giá. 

Lệnh OCO (một lệnh hủy lệnh còn lại - One Cancels the Other)

Khái niệm lệnh OCO 

Lệnh OCO (One Cancels the Other) là một loại lệnh điều kiện liên kết hai lệnh chờ, thường là lệnh giới hạn hoặc lệnh dừng. Khi một trong các lệnh này được thực thi, lệnh còn lại trong chuỗi OCO sẽ tự động bị hủy. 

Ưu điểm của lệnh OCO

  • Tự động hóa quản lý rủi ro: OCO cho phép đặt đồng thời lệnh chốt lời (Take Profit) và cắt lỗ (Stop Loss). Khi một lệnh được thực thi, lệnh còn lại tự động hủy, giúp bảo vệ vốn và lợi nhuận mà không cần can thiệp thủ công.

  • Tiết kiệm thời gian: Nhà đầu tư không cần theo dõi thị trường liên tục. Lệnh OCO tự động xử lý các kịch bản giá, phù hợp với những người bận rộn hoặc giao dịch trên thị trường biến động nhanh.

  • Tăng tính linh hoạt: Có thể kết hợp nhiều loại lệnh chờ (Limit, Stop) với các mức giá khác nhau, phù hợp với chiến lược giao dịch đa dạng (ví dụ: breakout, range trading).

  • Giảm thiểu cảm xúc trong giao dịch: OCO giúp loại bỏ quyết định cảm tính (như do dự khi cắt lỗ hoặc chốt lời), đảm bảo tuân thủ kế hoạch giao dịch đã đặt ra.

Nhược điểm của lệnh OCO

  • Rủi ro khớp lệnh ngoài ý muốn: Nếu mức giá của các lệnh trong chuỗi OCO được đặt quá gần nhau hoặc gần giá thị trường, biến động nhỏ có thể khiến một lệnh khớp trước khi trader mong muốn, làm hủy các lệnh còn lại và bỏ lỡ cơ hội giao dịch.

  • Phụ thuộc vào phân tích giá chính xác: OCO yêu cầu trader phải xác định đúng các mức giá chốt lời và cắt lỗ. Nếu phân tích sai, lệnh có thể không hiệu quả, dẫn đến thua lỗ hoặc bỏ lỡ lợi nhuận tiềm năng.

  • Không phù hợp với thị trường ít biến động: Trong thị trường sideway, giá có thể không chạm đến các mức giá đặt lệnh, khiến lệnh OCO không được kích hoạt và chiến lược giao dịch bị đình trệ.

  • Không hỗ trợ lệnh thị trường (Market Order): OCO chỉ hoạt động với các lệnh chờ (Limit, Stop). Điều này hạn chế khả năng sử dụng trong các tình huống cần giao dịch ngay lập tức với giá thị trường.

Cách lựa chọn lệnh phù hợp khi đầu tư hàng hóa phái sinh 

Cách lựa chọn lệnh phù hợp khi đầu tư

Khi đầu tư hàng hóa phái sinh trên các nền tảng như CQG, việc lựa chọn lệnh phù hợp (như lệnh Market, Limit, Stop, OCO, v.v.) phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chiến lược đầu tư, biến động thị trường, và khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư. Dưới đây là cách lựa chọn lệnh dựa trên các yếu tố này:

Dựa vào chiến lược đầu tư (ngắn hạn, dài hạn,...)

Đầu tư ngắn hạn (Day Trading, Scalping)

  • Đặc điểm: Tìm kiếm lợi nhuận từ biến động giá nhỏ trong ngày, cần tốc độ và độ chính xác cao.

  • Lệnh phù hợp:

    • Lệnh Market: Thực thi ngay lập tức với giá thị trường, phù hợp khi cần vào/thoát lệnh nhanh trong thị trường biến động mạnh.

    • Lệnh Stop (Stop Loss): Đặt lệnh dừng lỗ để bảo vệ vốn trong các giao dịch ngắn hạn có rủi ro cao.

    • Lệnh OCO: Kết hợp chốt lời và cắt lỗ để tự động hóa chiến lược, đặc biệt hữu ích khi scalping hoặc giao dịch breakout.

Đầu tư trung hạn (Swing Trading)

  • Đặc điểm: Giữ vị thế vài ngày đến vài tuần, tận dụng xu hướng giá trung hạn.

  • Lệnh phù hợp:

    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua/bán tại mức giá cụ thể để vào lệnh ở mức giá tốt hơn, phù hợp với chiến lược chờ giá hồi về vùng hỗ trợ/kháng cự.

    • Lệnh Stop: Dùng để tham gia khi giá breakout hoặc đặt dừng lỗ cho vị thế.

    • Lệnh OCO: Quản lý vị thế bằng cách kết hợp chốt lời và cắt lỗ, giảm nhu cầu theo dõi liên tục.

Đầu tư dài hạn (Position Trading)

  • Đặc điểm: Giữ vị thế vài tháng đến vài năm, tập trung vào xu hướng lớn.

  • Lệnh phù hợp:

    • Lệnh Limit: Chờ giá tốt để vào vị thế dài hạn, tối ưu hóa điểm nhập.

    • Lệnh Stop: Đặt dừng lỗ rộng để bảo vệ vốn trong trường hợp thị trường đảo chiều.

Dựa vào biến động của thị trường

Thị trường biến động mạnh

  • Đặc điểm: Trong các giai đoạn biến động mạnh, như khi có tin tức kinh tế lớn (ví dụ: báo cáo OPEC, lãi suất Fed), giá có thể dao động lớn, làm tăng rủi ro trượt giá.

  • Lệnh phù hợp:

    • Lệnh Limit: Đảm bảo bạn được vào lệnh tại mức giá cụ thể, tránh bị khớp ở mức giá không mong muốn. Tuy nhiên, có nguy cơ lệnh không được khớp nếu giá di chuyển nhanh.

    • Lệnh Stop-Limit: Giúp kiểm soát giá thực thi, đặc biệt hữu ích trong thị trường nhanh, ví dụ khi giá vàng tăng mạnh do tin tức lãi suất.

    • Lệnh OCO: Tự động hóa quản lý rủi ro, kết hợp chốt lời và cắt lỗ, giảm nhu cầu can thiệp thủ công. 

Thị trường ít biến động

  • Đặc điểm: Giá dao động trong biên độ hẹp, phù hợp với chiến lược giao dịch trong phạm vi (range trading).

  • Lệnh phù hợp:

    • Lệnh Limit: Chờ mua ở mức hỗ trợ hoặc bán ở mức kháng cự để tối ưu hóa lợi nhuận.

    • Lệnh OCO: Kết hợp lệnh mua/bán tại các mức giá trong phạm vi để tận dụng dao động nhỏ, giảm rủi ro bỏ lỡ cơ hội.

Thị trường có xu hướng tăng/giảm rõ ràng 

  • Đặc điểm: Giá di chuyển mạnh theo một hướng (tăng hoặc giảm), thường thấy trong xu hướng dài hạn hoặc sau breakout.

  • Lệnh phù hợp: 

    • Lệnh Stop: Tham gia khi giá breakout để bắt xu hướng.

    • Lệnh Limit: Chờ giá pullback về mức hỗ trợ/kháng cự để vào lệnh với giá tốt hơn, giảm chi phí vào lệnh.

    • Lệnh OCO: Quản lý vị thế bằng cách đặt chốt lời và cắt lỗ, đảm bảo không bỏ lỡ lợi nhuận hoặc lỗ quá mức. 

Dựa vào khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư 

Khả năng chấp nhận rủi ro của nhà đầu tư quyết định mức độ bảo vệ vốn và cách sử dụng lệnh, đặc biệt trong bối cảnh hàng hóa phái sinh thường có đòn bẩy cao và biến động lớn:

Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao 

  • Đặc điểm: Sẵn sàng chịu thua lỗ lớn để tìm kiếm lợi nhuận cao, thường giao dịch ngắn hạn hoặc sử dụng đòn bẩy cao.

  • Lệnh phù hợp: 

    • Lệnh Market: Vào lệnh nhanh để tận dụng cơ hội trong biến động lớn, chấp nhận rủi ro trượt giá. 

    • Lệnh Stop: Đặt dừng lỗ rộng để chấp nhận biến động, ví dụ dừng lỗ 5% dưới mức vào lệnh.

Nhà đầu tư chấp nhận rủi ro trung bình

  • Đặc điểm: Nhà đầu tư cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro, thường giao dịch trung hạn hoặc kết hợp nhiều chiến lược. 

  • Lệnh phù hợp: 

    • Lệnh Limit: Chọn điểm vào lệnh tốt để giảm rủi ro

    • Lệnh OCO: Kết hợp chốt lời và cắt lỗ để kiểm soát rủi ro chặt chẽ, đảm bảo tỷ lệ rủi ro/lợi nhuận hợp lý (thường 1:2). 

    • Lệnh Stop: Dùng để bảo vệ vị thế hoặc tham gia xu hướng. 

Nhà đầu tư thận trọng 

  • Đặc điểm: Ưu tiên bảo toàn vốn, giao dịch dài hạn hoặc với đòn bẩy thấp, tránh rủi ro lớn. 

  • Lệnh phù hợp: 

    • Lệnh Limit: Chờ giá tốt để vào lệnh, giảm rủi ro trượt giá.

    • Lệnh Stop: Đặt dừng lỗ chặt để bảo vệ vốn, ví dụ dừng lỗ 1-2% dưới mức vào lệnh.

    • Lệnh OCO: Tự động hóa quản lý rủi ro với các mức chốt lời và cắt lỗ gần, giảm nhu cầu can thiệp thủ công.

Kết luận 

Việc hiểu rõ các loại lệnh phổ biến khi giao dịch hàng hóa phái sinh trên nền tảng CQG là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư tối ưu hiệu quả giao dịch và kiểm soát rủi ro một cách chủ động. Từ lệnh thị trường, lệnh giới hạn, đến các lệnh nâng cao như Stop Order, Stop-Limit Order và OCO, mỗi loại lệnh đều có vai trò và cách sử dụng riêng phù hợp với từng chiến lược và bối cảnh thị trường khác nhau.

Để mở tài khoản giao dịch và nhận thêm những tư vấn về thị trường hàng hóa, vui lòng liên hệ với HCT qua các phương thức dưới đây:

Công ty Cổ phần Giao dịch Hàng hóa Thành phố Hồ Chí Minh (HCT) - Thành viên xuất sắc thuộc Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam 

Bình luận
Gửi bình luận
Mới nhấtQuan tâm nhất