Hợp đồng kỳ hạn là một trong bốn loại hợp đồng phái sinh được sử dụng trên thị trường tài chính. Tuy nhiên, loại hợp đồng này cũng có những đặc điểm khác biệt so với ba loại hợp đồng phái sinh còn lại. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho các bạn khái niệm, các đặc điểm của hợp đồng kỳ hạn và những cơ hội và rủi ro khi tham gia đầu tư loại hợp đồng này.

Hợp đồng kỳ hạn là gì?
Hợp đồng kỳ hạn (Forward Contract) là một thỏa thuận giữa hai bên để mua hoặc bán một tài sản tại một mức giá xác định vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Đây là một công cụ phái sinh được sử dụng chủ yếu để phòng ngừa rủi ro biến động giá hoặc đầu cơ.
Các đặc điểm của hợp đồng kỳ hạn
Là một công cụ phái sinh, hợp đồng kỳ hạn có những đặc điểm cơ bản như các hợp đồng phái sinh khác như hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn và hợp đồng hoán đổi. Tuy nhiên hợp đồng này cũng có nhiều đặc điểm khác biệt. Một số đặc điểm chính của hợp đồng kỳ hạn bao gồm:
-
Tính tùy chỉnh: Hợp đồng kỳ hạn được thỏa thuận trực tiếp giữa hai bên (bên mua và bên bán), do đó các điều khoản như số lượng, giá cả, thời gian giao hàng, và tài sản cơ sở có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của hai bên, không bị ràng buộc bởi các quy định chuẩn hóa như trên sàn giao dịch.
-
Giao dịch ngoài sàn (OTC - Over The Counter): Hợp đồng kỳ hạn không được giao dịch trên các sở giao dịch tập trung mà thông qua thỏa thuận riêng tư giữa hai bên, thường với sự hỗ trợ của các tổ chức tài chính như ngân hàng.
-
Thời điểm thanh toán cố định: Hợp đồng kỳ hạn có ngày đáo hạn cụ thể trong tương lai, tại đó tài sản cơ sở sẽ được giao và thanh toán được thực hiện. Không có thanh toán trung gian trước ngày đáo hạn, trừ khi hai bên thỏa thuận khác.
-
Không yêu cầu ký quỹ ban đầu: Khác với hợp đồng tương lai (futures), hợp đồng kỳ hạn thường không yêu cầu đặt cọc ký quỹ ban đầu, mà chỉ dựa trên uy tín và cam kết giữa hai bên.
-
Rủi ro tín dụng: Vì không có cơ chế thanh toán bù trừ (clearing house) như trong hợp đồng tương lai, hợp đồng kỳ hạn chịu rủi ro tín dụng cao hơn. Nếu một bên không thực hiện nghĩa vụ (vỡ nợ), bên còn lại có thể chịu thiệt hại.
-
Mục đích sử dụng: Hợp đồng kỳ hạn thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro (hedging) hoặc đầu cơ (speculation). Ví dụ, một doanh nghiệp có thể dùng hợp đồng kỳ hạn để cố định giá nguyên liệu trong tương lai, tránh biến động giá cả.
-
Tài sản cơ sở đa dạng: Tài sản cơ sở của hợp đồng kỳ hạn có thể là hàng hóa (dầu, vàng, nông sản), tiền tệ, chứng khoán, hoặc các công cụ tài chính khác.
So sánh hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai
Hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai có điểm chung đó là đều là công cụ phái sinh, dùng để cố định giá tài sản cơ sở trong tương lai, phục vụ phòng ngừa rủi ro hoặc đầu cơ. Cả hai có cam kết pháp lý, không yêu cầu sở hữu tài sản ngay, dựa trên tài sản như hàng hóa, tiền tệ, và mang lại lợi nhuận/lỗ tùy biến động giá. Chúng đều ứng dụng trong quản lý rủi ro giá cả, với thời gian thực hiện xác định.
Tuy nhiên, hai loại hợp đồng này cũng có rất nhiều điểm khác nhau. Những điểm khác biệt giữa hợp đồng kỳ hạn và hợp đồng tương lai được thể hiện trong bảng dưới đây:
| Tiêu chí | Hợp đồng kỳ hạn (Forward) | Hợp đồng tương lai (Futures) |
| Định nghĩa | Thỏa thuận mua/bán tài sản cơ sở với giá cố định vào một ngày trong tương lai, được ký trực tiếp giữa hai bên. | Thỏa thuận mua/bán tài sản cơ sở với giá cố định vào một ngày trong tương lai, được chuẩn hóa và giao dịch trên sàn. |
| Nơi giao dịch | Giao dịch ngoài sàn (OTC - Over The Counter), qua thỏa thuận riêng tư. | Giao dịch trên các sở giao dịch tập trung (ví dụ: CME, Eurex). |
| Tính chuẩn hóa | Không chuẩn hóa, các điều khoản (số lượng, thời gian, giá) được tùy chỉnh theo nhu cầu hai bên. | Chuẩn hóa về số lượng, thời gian đáo hạn, và đặc điểm tài sản cơ sở. |
| Thanh toán | Thanh toán một lần vào ngày đáo hạn (thường là giao vật chất hoặc thanh toán tiền mặt). | Thanh toán hàng ngày thông qua cơ chế "ký quỹ biến đổi" (mark-to-market). |
| Ký quỹ ban đầu | Không yêu cầu ký quỹ ban đầu, dựa trên uy tín hai bên. | Yêu cầu ký quỹ ban đầu và duy trì mức ký quỹ trong suốt thời gian hợp đồng. |
| Rủi ro tín dụng | Cao, do không có bên thứ ba đảm bảo (rủi ro nếu một bên vỡ nợ). | Thấp, do có phòng thanh toán bù trừ (clearing house) đảm bảo thực hiện hợp đồng. |
| Tính thanh khoản | Thấp, vì không giao dịch công khai, khó chuyển nhượng. | Cao, dễ dàng mua bán và chuyển nhượng trên sàn giao dịch. |
| Chi phí giao dịch | Thường thấp hơn, không có phí sàn giao dịch, nhưng có thể chịu chi phí thỏa thuận riêng. | Cao hơn, bao gồm phí giao dịch và phí ký quỹ của sàn. |
| Mục đích sử dụng | Chủ yếu để phòng ngừa rủi ro (hedging), đôi khi để đầu cơ. | Dùng cho cả phòng ngừa rủi ro (hedging) và đầu cơ (speculation). |
| Thời gian đáo hạn | Linh hoạt, do hai bên tự thỏa thuận. | Cố định theo lịch của sàn giao dịch (thường là hàng tháng hoặc hàng quý). |
| Phương thức giao hàng | Thường giao vật chất, nhưng có thể thanh toán tiền mặt nếu hai bên đồng ý. | Có thể giao vật chất hoặc thanh toán tiền mặt, tùy quy định của sàn. |
Nhìn chung, điểm khác nhau chính giữa hai loại hợp đồng này đó là hợp đồng kỳ hạn mang tính cá nhân hóa, linh hoạt, nhưng rủi ro tín dụng cao và thiếu thanh khoản. Trong khi đó, hợp đồng tương lai được chuẩn hóa, giao dịch công khai, rủi ro thấp hơn nhờ cơ chế thanh toán bù trừ, nhưng ít linh hoạt hơn.
Cơ hội và rủi ro khi đầu tư hợp đồng kỳ hạn

Cơ hội khi sử dụng hợp đồng kỳ hạn
-
Phòng ngừa rủi ro hiệu quả: Hợp đồng kỳ hạn giúp cố định giá tài sản trong tương lai, bảo vệ nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp khỏi biến động giá bất lợi. Ví dụ, một doanh nghiệp nhập khẩu có thể khóa tỷ giá hối đoái để tránh lỗ khi đồng tiền tăng giá.
-
Tùy chỉnh linh hoạt: Do được thỏa thuận trực tiếp giữa hai bên, hợp đồng kỳ hạn có thể được thiết kế phù hợp với nhu cầu cụ thể về số lượng, thời gian, và loại tài sản, mang lại lợi thế cá nhân hóa.
-
Không cần ký quỹ ban đầu: Không yêu cầu vốn ký quỹ trước như hợp đồng tương lai, giúp giảm chi phí ban đầu cho nhà đầu tư, đặc biệt hữu ích với các cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
-
Tiềm năng lợi nhuận từ đầu cơ: Nếu dự đoán đúng xu hướng giá thị trường, nhà đầu tư có thể hưởng lợi lớn từ chênh lệch giữa giá hợp đồng và giá thực tế tại thời điểm đáo hạn.
Những rủi ro gặp phải khi giao dịch hợp đồng kỳ hạn
-
Rủi ro tín dụng: Vì không có sàn giao dịch hay phòng thanh toán bù trừ đảm bảo, nếu một bên vỡ nợ hoặc không thực hiện nghĩa vụ, bên còn lại có thể chịu thiệt hại toàn bộ.
-
Thiếu tính thanh khoản: Hợp đồng kỳ hạn không được giao dịch công khai, nên rất khó để thoát vị thế (bán hoặc chuyển nhượng) trước khi đáo hạn nếu thị trường thay đổi bất lợi.
-
Rủi ro biến động giá: Nếu dự đoán sai hướng giá, nhà đầu tư có thể chịu lỗ lớn, đặc biệt khi giá thị trường di chuyển ngược với giá cố định trong hợp đồng.
-
Không có cơ chế điều chỉnh hàng ngày: Khác với hợp đồng tương lai (có mark-to-market - đánh giá theo thị trường), hợp đồng kỳ hạn chỉ thanh toán vào ngày đáo hạn, khiến nhà đầu tư không thể điều chỉnh vị thế hoặc giảm thiểu lỗ trong suốt thời gian hợp đồng.
-
Chi phí cơ hội: Việc cố định giá có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội nếu thị trường diễn biến có lợi hơn so với giá thỏa thuận.
Ví dụ hợp đồng kỳ hạn
Bối cảnh
Giả sử một công ty nhập khẩu cà phê A ở Trung Quốc dự kiến sẽ mua 100 tấn cà phê Robusta từ Việt Nam trong 6 tháng tới. Tuy nhiên, do lo ngại giá cà phê sẽ tăng trong tương lai, công ty này quyết định ký một hợp đồng kỳ hạn với nhà cung cấp ở Việt Nam để mua 100 tấn cà phê robusta với giá 5.500 USD/tấn, với ngày giao hàng sau 6 tháng, tức ngày 27/9/2025.

Trường hợp giá thị trường tăng – Công ty có lợi (Cơ hội)
-
Sau 6 tháng, giá thị trường của cà phê robusta tăng lên 5.800 USD/tấn.
-
Lúc này công ty nhập khẩu A vẫn có quyền mua với giá đã thỏa thuận là 5.500 USD/tấn.
-
Tức là công ty này đã tiết kiệm được (5.800 - 5.500) × 100 = 30.000 USD.
→ Cơ hội: Công ty đã phòng ngừa được rủi ro tăng giá nguyên liệu, giúp ổn định chi phí sản xuất.
Trường hợp giá thị trường giảm – Công ty chịu lỗ (Rủi ro)
-
Nếu giá cà phê giảm xuống 5.200 USD/tấn, công ty A vẫn phải mua với giá 5.500 USD/tấn.
-
Điều này khiến công ty phải mua cao hơn giá thị trường (5.500 - 5.200) × 100 = 30.000 USD.
→ Rủi ro: Nếu giá giảm, công ty A sẽ bị thiệt hại do đã cam kết mua với giá cao hơn thị trường.
Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, nhà sản xuất cà phê ở Việt Nam lại đang được hưởng lợi bán được giá cao hơn so với giá thị trường. Nhà sản xuất hưởng một khoản lợi nhuận là 30.000 USD.
Rủi ro đối tác – Nhà cung cấp vỡ nợ hoặc không giao hàng
-
Nếu trong năm nay, thị trường cà phê gặp trở ngại do thời tiết khó khăn khiến nguồn cung khan hiếm hoặc các chính sách thương mại mới hạn chế việc xuất khẩu cà phê Việt Nam sang Trung Quốc có thể khiến công ty nhập khẩu B phải tìm nguồn cung cấp mới với giá cao hơn.
-
Vì hợp đồng kỳ hạn giao dịch ngoài sàn (OTC) nên không có bên trung gian bảo đảm thực hiện hợp đồng.
Rủi ro thanh khoản – Công ty muốn thoát hợp đồng trước hạn
-
Sau 3 tháng, do thay đổi kế hoạch, công ty muốn hủy hợp đồng hoặc bán lại.
-
Tuy nhiên, hợp đồng kỳ hạn không có tính thanh khoản cao như hợp đồng tương lai, nên công ty phải thương lượng lại với nhà cung cấp, có thể chịu phí phạt hoặc lỗ khi tất toán hợp đồng.
Kết luận
Hợp đồng kỳ hạn là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư phòng ngừa rủi ro biến động giá, đồng thời mang đến cơ hội đầu cơ sinh lợi. Tuy nhiên, do tính chất giao dịch OTC, hợp đồng kỳ hạn đi kèm rủi ro đối tác và thanh khoản thấp. Việc hiểu rõ đặc điểm, cơ hội và rủi ro sẽ giúp nhà đầu tư áp dụng hợp lý, tối ưu hóa chiến lược tài chính và giảm thiểu nguy cơ thua lỗ.
Để mở tài khoản giao dịch và nhận thêm những tư vấn về thị trường hàng hóa, vui lòng liên hệ với HCT qua các phương thức dưới đây:
Công ty Cổ phần Giao dịch Hàng hóa Thành phố Hồ Chí Minh (HCT) - Thành viên xuất sắc thuộc Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam
-
Địa chỉ: Tầng 7, số 435 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP.HCM.
-
Chi nhánh Hà Nội: Tầng 2 Tòa nhà PCC1, số 44 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
-
Hotline: 1900.636.909
-
Website: https://hanghoaphaisinh247.vn/
